bạn

Word
bạn
Meaning
you
Part of speech
pronoun
Pronunciation
Lesson

Usages of bạn

Bạn là Lan.
You are Lan.
Bạn rất vui.
You are very happy.
Bạn muốn uống cà phê.
You want to drink coffee.
Bạn có đi chợ không?
Do you go to the market?
Bạn thích cà phê hay sữa?
Do you like coffee or milk?
Tôi cảm ơn bạn.
I thank you.
Bạn cảm ơn tôi.
You thank me.
Bạn có thích món này không?
Do you like this dish?
Bạn đang đọc sách hay viết thư?
Are you reading a book or writing a letter right now?
Bạn có bán trà ở cửa hàng này không?
Do you sell tea at this store?
Bạn có thể giúp tôi không?
Can you help me?
Bạn có bán món phở ở cửa hàng này không?
Do you sell phở at this store?
Bạn sẽ ăn sáng ở đâu vào ngày mai?
Where will you have breakfast tomorrow?
Tôi sẽ giúp bạn mua trà nếu bạn muốn.
I will help you buy tea if you want.
Bạn đang học tiếng Việt à?
Are you studying Vietnamese?
Bạn có thể nói chuyện với khách ở siêu thị không?
Can you talk to the customers at the supermarket?
Bạn muốn học với tôi vào tối nay không?
Do you want to study with me tonight?
Tôi có thể giúp bạn bán phở ở cửa hàng khi bạn bận.
I can help you sell phở at the store when you are busy.
Bạn muốn nghỉ một chút không?
Do you want to rest a bit?
Bạn có thể giúp tôi nếu bạn có thời gian.
You can help me if you have time.
Bạn có cà phê à?
Do you have coffee?
An muốn nói chuyện với bạn.
An wants to talk with you.
Tôi mời bạn ăn sáng vào ngày mai.
I invite you to have breakfast tomorrow.
Bạn có biết chợ ở đâu không?
Do you know where the market is?
Bạn có thể đến nhà tôi nếu bạn muốn.
You can come to my house if you want.
Elon.io is an online learning platform
We have an entire course teaching Vietnamese grammar and vocabulary.

Start learning Vietnamese now

You've reached your AI usage limit

Sign up to increase your limit.