| I | tôi |
| to be | là |
| An | An |
| I am An. | Tôi là An. |
| you | bạn |
| Lan | Lan |
| You are Lan. | Bạn là Lan. |
| very | rất |
| happy | vui |
| An is very happy. | An rất vui. |
| I am very happy. | Tôi rất vui. |
| You are very happy. | Bạn rất vui. |
| to want | muốn |
| to eat | ăn |
| Lan wants to eat. | Lan muốn ăn. |
| I want to eat. | Tôi muốn ăn. |
| to drink | uống |
| the coffee | cà phê |
| You want to drink coffee. | Bạn muốn uống cà phê. |
| this | này |
| delicious | ngon |
| This coffee is delicious. | Cà phê này ngon. |
| the milk | sữa |
| I want to drink milk. | Tôi muốn uống sữa. |
| the dish | món |
| This dish is very delicious. | Món này rất ngon. |
| the house | nhà |
| beautiful | đẹp |
| This dish is very beautiful. | Món này rất đẹp. |
| Your house is beautiful. | Nhà bạn đẹp. |
| My house is very beautiful. | Nhà tôi rất đẹp. |
| to go | đi |
| the market | chợ |
| I go to the market. | Tôi đi chợ. |
| (question marker) | không |
| Do you go to the market? | Bạn có đi chợ không? |
| where | đâu |
| Where is your house? | Nhà bạn ở đâu? |
| Where is the market? | Chợ ở đâu? |
| to like | thích |
| Do you like this dish? | Bạn có thích món này không? |
| I like your house. | Tôi thích nhà bạn. |
| or | hay |
| Does An like the market or the house? | An thích chợ hay nhà. |
| Do you like coffee or milk? | Bạn thích cà phê hay sữa? |
| to have | có |
| An has coffee. | An có cà phê. |
| I have coffee. | Tôi có cà phê. |
| to thank | cảm ơn |
| I thank you. | Tôi cảm ơn bạn. |
| You thank me. | Bạn cảm ơn tôi. |